Mã tương đương |
Tên dịch vụ |
Giá áp dụng từ 20/8/2019 |
I- GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH BẢO HIỂM Y TẾ |
02.1897 |
Khám Nội |
34,500 |
04.1897 |
Khám Lao |
34,500 |
10.1897 |
Khám Ngoại |
34,500 |
17.1897 |
Khám Phục hồi chức năng |
34,500 |
II- GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH |
K50.1911 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội Hô hấp |
187,100 |
K02.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu |
325,000 |
III- GIÁ CÁC DỊCH VỤ VÀ XÉT NGHIỆM |
A- CHẨN ĐOÁN BẰNG HÌNH ẢNH |
18.0220.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) |
632,000 |
18.0220.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) |
522,000 |
18.0257.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
522,000 |
18.0260.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
632,000 |
18.0259.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
522,000 |
18.0262.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
632,000 |
18.0261.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
522,000 |
18.0192.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
632,000 |
18.0191.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
522,000 |
18.0150.0041 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
632,000 |
18.0149.0040 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
522,000 |
18.0072.0028 |
Chụp Xquang Blondeau |
65,400 |
18.0125.0012 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
56,200 |
18.0125.0028 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
65,400 |
18.0089.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
97,200 |
18.0087.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
97,200 |
18.0087.0013 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
69,200 |
18.0088.0030 |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
122,000 |
18.0086.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
97,200 |
18.0086.0013 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
69,200 |
18.0096.0029 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
97,200 |
18.0096.0013 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
69,200 |
18.0090.0013 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
69,200 |
18.0090.0029 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
97,200 |
18.0092.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
97,200 |
18.0092.0013 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
69,200 |
18.0093.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
97,200 |
18.0093.0013 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
69,200 |
18.0091.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
97,200 |
18.0132.0018 |
Chụp Xquang đại tràng |
156,000 |
18.0132.0036 |
Chụp Xquang đại tràng |
264,000 |
18.0074.0028 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
65,400 |
18.0073.0028 |
Chụp Xquang Hirtz |
65,400 |
18.0097.0030 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
122,000 |
18.0112.0029 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97,200 |
18.0112.0013 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
69,200 |
18.0110.0028 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
65,400 |
18.0110.0012 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
56,200 |
18.0109.0012 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
56,200 |
18.0109.0028 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
65,400 |
18.0104.0013 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
69,200 |
18.0104.0029 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97,200 |
18.0122.0013 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
69,200 |
18.0122.0029 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
97,200 |
18.0101.0028 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
65,400 |
18.0101.0012 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
56,200 |
18.0100.0028 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
65,400 |
18.0100.0012 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
56,200 |
18.0098.0012 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
56,200 |
18.0098.0028 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
65,400 |
18.0068.0013 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
69,200 |
18.0068.0029 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
97,200 |
18.0069.0028 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
65,400 |
18.0120.0012 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
56,200 |
18.0120.0028 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
65,400 |
18.0119.0028 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
65,400 |
18.0119.0012 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
56,200 |
18.0129.0029 |
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) |
97,200 |
18.0129.0014 |
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) |
65,400 |
18.0067.0013 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
69,200 |
18.0067.0029 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
97,200 |
18.0067.0028 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
65,400 |
18.0127.0028 |
Chụp Xquang tại giường |
65,400 |
18.0118.0013 |
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng |
69,200 |
18.0118.0030 |
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng |
122,000 |
18.0102.0029 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
97,200 |
18.0102.0013 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
69,200 |
18.0108.0029 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97,200 |
18.0108.0013 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
69,200 |
18.0116.0013 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
69,200 |
18.0116.0029 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97,200 |
18.0113.0029 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
97,200 |
18.0113.0013 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
69,200 |
18.0103.0029 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
97,200 |
18.0103.0013 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
69,200 |
18.0114.0013 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
69,200 |
18.0114.0029 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
97,200 |
18.0106.0029 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
97,200 |
18.0106.0013 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
69,200 |
18.0115.0013 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
69,200 |
18.0115.0029 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97,200 |
18.0107.0029 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97,200 |
18.0107.0013 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
69,200 |
18.0099.0012 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
56,200 |
18.0099.0028 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
65,400 |
18.0111.0013 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
69,200 |
18.0111.0029 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
97,200 |
18.0117.0029 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
97,200 |
18.0121.0013 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
69,200 |
18.0121.0029 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
97,200 |
18.0013.0001 |
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi |
43,900 |
18.0002.0001 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
43,900 |
18.0003.0001 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
43,900 |
18.0059.0001 |
Siêu âm dương vật |
43,900 |
18.0004.0001 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
43,900 |
18.0016.0001 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
43,900 |
18.0043.0001 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
43,900 |
02.0373.0001 |
Siêu âm khớp (một vị trí) |
43,900 |
03.0069.0001 |
Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu |
43,900 |
18.0011.0001 |
Siêu âm màng phổi |
43,900 |
18.0015.0001 |
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
43,900 |
18.0044.0001 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
43,900 |
02.0374.0001 |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
43,900 |
18.0703.0001 |
Siêu âm tại giường |
43,900 |
18.0057.0001 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
43,900 |
18.0001.0001 |
Siêu âm tuyến giáp |
43,900 |
18.0054.0001 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
43,900 |
18.0030.0001 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
43,900 |
18.0018.0001 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
43,900 |
18.0020.0001 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
43,900 |
18.0036.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
43,900 |
18.0034.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
43,900 |
18.0035.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
43,900 |
18.0012.0001 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
43,900 |
B- CÁC THỦ THUẬT VÀ DỊCH VỤ NỘI SOI |
01.0065.0071 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
216,000 |
02.0002.0071 |
Bơm rửa khoang màng phổi |
216,000 |
03.0081.0071 |
Bơm rửa màng phổi |
216,000 |
04.0030.0207 |
Bơm rửa ổ lao khớp |
92,900 |
01.0112.0128 |
Bơm rửa phế quản |
1,461,000 |
03.0113.0074 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp |
479,000 |
03.0112.0508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
49,900 |
05.0002.0076 |
Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng |
158,000 |
01.0076.0200 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
57,600 |
03.3007.0076 |
Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson |
158,000 |
01.0244.0165 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
597,000 |
03.2354.0077 |
Chọc dịch màng bụng |
137,000 |
01.0202.0083 |
Chọc dịch tuỷ sống |
107,000 |
02.0009.0077 |
Chọc dò dịch màng phổi |
137,000 |
02.0075.0081 |
Chọc dò màng ngoài tim |
247,000 |
01.0093.0079 |
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter |
143,000 |
01.0091.0071 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
216,000 |
01.0040.0081 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
247,000 |
18.0628.0081 |
Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm |
247,000 |
18.0625.0087 |
Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm |
152,000 |
18.0620.0087 |
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
152,000 |
02.0432.0078 |
Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
176,000 |
18.0623.0082 |
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm |
177,000 |
02.0177.0086 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
110,000 |
18.0629.0166 |
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm |
558,000 |
18.0630.0087 |
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm |
152,000 |
18.0621.0090 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
151,000 |
18.0619.0090 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
151,000 |
03.0079.0077 |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi |
137,000 |
03.0080.0079 |
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp |
143,000 |
02.0008.0078 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
176,000 |
02.0243.0078 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
176,000 |
03.3608.0505 |
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn |
186,000 |
03.3248.0094 |
Dẫn lưu áp xe phổi |
596,000 |
03.3248.0095 |
Dẫn lưu áp xe phổi |
678,000 |
18.0632.0165 |
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm |
597,000 |
03.2355.0077 |
Dẫn lưu dịch màng bụng |
137,000 |
18.0633.0165 |
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm |
597,000 |
02.0076.0081 |
Dẫn lưu màng ngoài tim |
247,000 |
01.0097.0111 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ |
185,000 |
02.0012.0095 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
678,000 |
01.0053.0075 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
32,900 |
02.0015.0071 |
Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm |
216,000 |
09.0028.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
653,000 |
03.0035.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm |
653,000 |
03.3247.0094 |
Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi |
596,000 |
01.0042.0099 |
Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da |
653,000 |
01.0066.1888 |
Đặt ống nội khí quản |
568,000 |
01.0216.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
90,100 |
01.0160.0210 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
90,100 |
01.0223.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
82,100 |
02.0188.0210 |
Đặt sonde bàng quang |
90,100 |
01.0156.1116 |
Điều trị bằng oxy cao áp |
233,000 |
01.0104.0109 |
Gây dính màng phổi bằng povidone iodine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi |
196,000 |
02.0025.0109 |
Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi |
196,000 |
02.0600.0301 |
Giảm mẫn cảm nhanh với thuốc 72 giờ |
1,392,000 |
03.4207.0302 |
Giảm mẫn cảm với thuốc tiêm |
885,000 |
03.0083.0209 |
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản |
559,000 |
02.0355.0112 |
Hút dịch khớp cổ chân |
114,000 |
02.0356.0113 |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
125,000 |
02.0357.0112 |
Hút dịch khớp cổ tay |
114,000 |
02.0358.0113 |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
125,000 |
02.0349.0112 |
Hút dịch khớp gối |
114,000 |
02.0350.0113 |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
125,000 |
02.0351.0112 |
Hút dịch khớp háng |
114,000 |
02.0353.0112 |
Hút dịch khớp khuỷu |
114,000 |
02.0354.0113 |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm |
125,000 |
02.0359.0112 |
Hút dịch khớp vai |
114,000 |
02.0360.0113 |
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
125,000 |
02.0150.0114 |
Hút đờm hầu họng |
11,100 |
01.0056.0300 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
317,000 |
01.0055.0114 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
11,100 |
01.0054.0114 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
11,100 |
02.0361.0112 |
Hút nang bao hoạt dịch |
114,000 |
02.0363.0086 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
110,000 |
02.0364.0087 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
152,000 |
02.0032.0898 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
20,400 |
01.0087.0898 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
20,400 |
01.0071.0120 |
Mở khí quản cấp cứu |
719,000 |
01.0074.0120 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
719,000 |
01.0072.0120 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
719,000 |
01.0073.0120 |
Mở khí quản thường quy |
719,000 |
03.0085.0094 |
Mở màng phổi tối thiểu |
596,000 |
01.0096.0094 |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
596,000 |
03.0056.0128 |
Nội soi khí phế quản hút đờm |
1,461,000 |
02.0049.0128 |
Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc |
1,461,000 |
02.0036.0128 |
Nội soi phế quản dưới gây mê |
1,461,000 |
03.0073.0129 |
Nội soi khí phế quản lấy dị vật |
3,261,000 |
01.0111.0129 |
Nội soi khí phế quản lấy dị vật |
3,261,000 |
01.0101.0125 |
Nội soi màng phổi sinh thiết |
5,788,000 |
01.0117.0118 |
Nội soi phế quản cấp cứu để cầm máu ở người bệnh thở máy |
2,212,000 |
02.0048.0127 |
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán |
1,761,000 |
02.0036.0127 |
Nội soi phế quản dưới gây mê |
1,761,000 |
02.0045.0130 |
Nội soi phế quản ống mềm |
753,000 |
02.0051.0118 |
Nội soi phế quản qua ống nội khí quản |
2,212,000 |
02.0058.0122 |
Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản |
94,900 |
02.0061.0164 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
178,000 |
02.0233.0158 |
Rửa bàng quang |
198,000 |
01.0218.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
119,000 |
02.0062.0161 |
Rửa phổi toàn bộ |
8,181,000 |
02.0064.0175 |
Sinh thiết màng phổi mù |
431,000 |
02.0376.0168 |
Sinh thiết phần mềm bằng súng Fast Gun dưới hướng dẫn của siêu âm |
126,000 |
02.0375.0168 |
Sinh thiết tuyến nứớc bọt |
126,000 |
02.0120.0192 |
Sốc điện điều trị rung nhĩ |
989,000 |
03.0029.0192 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
989,000 |
03.0024.0192 |
Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh |
989,000 |
21.0018.0308 |
Test giãn phế quản (broncho modilator test) |
172,000 |
02.0588.0313 |
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc) |
377,000 |
02.0590.0315 |
Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc |
389,000 |
02.0591.0315 |
Test nội bì nhanh đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh |
389,000 |
03.2389.0212 |
Tiêm bắp thịt |
11,400 |
03.2388.0212 |
Tiêm dưới da |
11,400 |
03.2390.0212 |
Tiêm tĩnh mạch |
11,400 |
03.2387.0212 |
Tiêm trong da |
11,400 |
02.0163.0203 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
134,000 |
01.0267.0204 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
179,000 |
01.0267.0203 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
134,000 |
01.0267.0205 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
240,000 |
03.3826.0202 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
112,000 |
03.3826.0075 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
32,900 |
03.3826.0203 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
134,000 |
01.0080.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
247,000 |
01.0077.1888 |
Thay ống nội khí quản |
568,000 |
01.0164.0210 |
Thông bàng quang |
90,100 |
01.0128.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] |
559,000 |
01.0144.0209 |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển |
559,000 |
01.0132.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] |
559,000 |
03.0058.0209 |
Thở máy bằng xâm nhập |
559,000 |
03.0082.0209 |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) |
388 |
01.0221.0211 |
Thụt tháo |
82,100 |
03.2391.0215 |
Truyền tĩnh mạch |
21,400 |
02.0166.0283 |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
50,700 |
C- PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
17.0073.0277 |
Tập các kiểu thở |
30,100 |
17.0075.0277 |
Tập ho có trợ giúp |
30,100 |
17.0065.0269 |
Tập với ròng rọc |
11,200 |
17.0063.0268 |
Tập với thang tường |
29,000 |
17.0071.0270 |
Tập với xe đạp tập |
11,200 |
01.0085.0277 |
Vận động trị liệu hô hấp |
30,100 |
D- XÉT NGHIỆM |
23.0112.1506 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
26,900 |
24.0017.1714 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
68,000 |
23.0027.1493 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
21,500 |
23.0051.1494 |
Định lượng Creatinin (máu) |
21,500 |
23.0081.1647 |
Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (CMIA/ECLIA) [Máu] |
471,000 |
24.0169.1616 |
HIV Ab test nhanh |
53,600 |
23.0103.1531 |
Xét nghiệm Khí máu [Máu] |
215,000 |
23.0158.1506 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
26,900 |
23.0019.1493 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
21,500 |
23.0104.1532 |
Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] |
96,900 |
23.0041.1506 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
26,900 |
23.0003.1494 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
21,500 |
23.0058.1487 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
29,000 |
23.0075.1494 |
Định lượng Glucose [Máu] |
21,500 |
23.0029.1473 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
12,900 |
23.0166.1494 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
21,500 |
23.0133.1494 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
21,500 |
23.0111.1534 |
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] |
26,900 |
23.0110.1535 |
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] |
80,800 |
23.0084.1506 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
26,900 |
23.0076.1494 |
Định lượng Globulin [Máu] |
21,500 |
23.0025.1493 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
21,500 |
23.0007.1494 |
Định lượng Albumin [Máu] |
21,500 |
24.0127.1643 |
HBcAb test nhanh |
59,700 |
22.0152.1609 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
56,000 |
25.0023.1735 |
Tế bào học đờm |
159,000 |
24.0028.1682 |
Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert |
342,000 |
25.0016.1730 |
Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm |
555,000 |
25.0030.1751 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết |
328,000 |
25.0014.1758 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt |
258,000 |
25.0013.1758 |
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da |
258,000 |
25.0079.1744 |
Cell bloc (khối tế bào) |
234,000 |
25.0027.1735 |
Tế bào học dịch rửa ổ bụng |
159,000 |
22.0139.1362 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) |
36,900 |
24.0319.1674 |
Vi nấm soi tươi |
41,700 |
25.0021.1735 |
Tế bào học dịch màng khớp |
159,000 |
25.0020.1735 |
Tế bào học dịch màng bụng, màng tim |
159,000 |
25.0037.1751 |
Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin |
328,000 |
25.0025.1735 |
Tế bào học dịch rửa phế quản |
159,000 |
24.0018.1611 |
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang |
65,600 |
25.0024.1735 |
Tế bào học dịch chải phế quản |
159,000 |
24.0001.1714 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
68,000 |
22.0154.1735 |
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
159,000 |
22.0009.1353 |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động |
40,400 |
22.0012.1254 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động |
56,500 |
23.0219.1494 |
Định lượng Protein (dịch chọc dò) |
21,500 |
23.0186.1582 |
Định tính Dưỡng chấp [niệu] |
21,500 |
25.0015.1758 |
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
258,000 |
23.0205.1598 |
Định lượng Urê (niệu) |
16,100 |
23.0184.1598 |
Định lượng Creatinin (niệu) |
16,100 |
23.0180.1577 |
Định lượng Canxi (niệu) |
24,600 |
23.0172.1580 |
Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) |
29,000 |
23.0220.1608 |
Phản ứng Rivalta [dịch] |
8,500 |
23.0209.1606 |
Phản ứng Pandy [dịch] |
8,500 |
23.0187.1593 |
Định lượng Glucose (niệu) |
13,900 |
23.0221.1506 |
Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) |
26,900 |
23.0218.1534 |
Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) |
26,900 |
23.0217.1605 |
Định lượng Glucose (dịch chọc dò) |
12,900 |
23.0215.1506 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) |
26,900 |
22.0149.1594 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
43,100 |
25.0022.1735 |
Tế bào học nước tiểu |
159,000 |
22.0150.1594 |
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) |
43,100 |
23.0206.1596 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
27,400 |
22.0135.1313 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) |
40,400 |
22.0019.1348 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
12,600 |
22.0123.1297 |
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) |
65,800 |
22.0125.1298 |
Huyết đồ (bằng máy đếm laser) |
69,300 |
22.0134.1296 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
26,400 |
22.0124.1298 |
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) |
69,300 |
22.0120.1370 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
40,400 |
22.0502.1267 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
23,100 |
01.0285.1349 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
12,600 |
22.0280.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
39,100 |
22.0121.1369 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
46,200 |
22.0160.1345 |
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm |
17,300 |
01.0284.1269 |
Định nhóm máu tại giường |
39,100 |
22.0002.1352 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động |
63,500 |
22.0119.1368 |
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) |
36,900 |
22.0142.1304 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
23,100 |
01.0281.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
15,200 |
25.0019.1758 |
Chọc hút kim nhỏ mô mềm |
258,000 |
23.0010.1494 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
21,500 |
25.0007.1758 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp |
258,000 |
24.0267.1674 |
Trứng giun, sán soi tươi |
41,700 |
23.0176.1598 |
Định lượng Axit Uric (niệu) |
16,100 |
24.0004.1716 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động |
297,000 |
24.0117.1646 |
HBsAg test nhanh |
53,600 |
23.0020.1493 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
21,500 |
23.0201.1593 |
Định lượng Protein (niệu) |
13,900 |
01.0286.1531 |
Đo các chất khí trong máu |
215,000 |
23.0083.1523 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
101,000 |
24.0133.1643 |
HBeAb test nhanh |
59,700 |
23.0042.1482 |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] |
26,900 |
24.0023.1678 |
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng |
734,000 |
23.0148.1561 |
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] |
64,600 |
24.0022.1683 |
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường đặc |
184,000 |
23.0147.1561 |
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] |
64,600 |
24.0003.1715 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
238,000 |
24.0019.1685 |
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng |
278,000 |
23.0210.1607 |
Định lượng Protein (dịch não tuỷ) |
10,700 |
24.0007.1723 |
Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động |
196,000 |
24.0020.1684 |
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc |
172,000 |
24.0144.1621 |
HCV Ab test nhanh |
53,600 |
24.0130.1645 |
HBeAg test nhanh |
59,700 |
23.0043.1478 |
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
37,700 |
24.0024.1679 |
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường đặc |
238,000 |
24.0025.1686 |
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường lỏng |
814,000 |
24.0006.1723 |
Vi khuẩn kháng thuốc định tính |
196,000 |
24.0029.1681 |
Mycobacterium tuberculosis đa kháng LPA |
889,000 |
24.0030.1688 |
Mycobacterium tuberculosis siêu kháng LPA |
1,514,000 |
24.0031.1686 |
Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động |
814,000 |
E- THĂM DÒ CHỨC NĂNG |
21.0014.1778 |
Điện tim thường |
32,800 |
01.0002.1778 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
32,800 |
02.0024.1791 |
Đo chức năng hô hấp |
126,000 |