| STT |
TÊN DỊCH VỤ KĨ THUẬT |
ĐƠN GIÁ
(VNĐ) |
| 1 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
12,300 |
| 2 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
12,300 |
| 3 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
22,400 |
| 4 |
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) |
35,800 |
| 5 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
39,200 |
| 6 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
44,800 |
| 7 |
Định nhóm máu tại giường |
38,000 |
| 8 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
38,000 |
| 9 |
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm |
16,800 |
| 10 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động |
61,600 |
| 11 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
39,200 |
| 12 |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động |
39,200 |
| 13 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động |
54,800 |
| 14 |
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) |
63,800 |
| 15 |
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) |
67,200 |
| 16 |
Huyết đồ (bằng máy đếm laser) |
67,200 |
| 17 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
25,700 |
| 18 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) |
39,200 |
| 19 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
22,400 |
| 20 |
Đo các chất khí trong máu |
212,000 |
| 21 |
Xét nghiệm Khí máu [Máu] |
212,000 |
| 22 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
21,200 |
| 23 |
Định lượng Albumin [Máu] |
21,200 |
| 24 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
21,200 |
| 25 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
21,200 |
| 26 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
21,200 |
| 27 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
21,200 |
| 28 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
26,500 |
| 29 |
Định lượng Creatinin (máu) |
21,200 |
| 30 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
28,600 |
| 31 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
12,700 |
| 32 |
Định lượng Glucose [Máu] |
21,200 |
| 33 |
Định lượng Globulin [Máu] |
21,200 |
| 34 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
26,500 |
| 35 |
Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] |
95,400 |
| 36 |
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] |
79,500 |
| 37 |
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] |
26,500 |
| 38 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
26,500 |
| 39 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
21,200 |
| 40 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
26,500 |
| 41 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
21,200 |
| 42 |
Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) |
28,600 |
| 43 |
Định lượng Axit Uric (niệu) |
15,900 |
| 44 |
Định lượng Canxi (niệu) |
24,300 |
| 45 |
Định lượng Creatinin (niệu) |
15,900 |
| 46 |
Định tính Dưỡng chấp [niệu] |
21,200 |
| 47 |
Định lượng Glucose (niệu) |
13,700 |
| 48 |
Định lượng Protein (niệu) |
13,700 |
| 49 |
Định lượng Urê (niệu) |
15,900 |
| 50 |
Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) |
12,700 |
| 51 |
Phản ứng Pandy [dịch] |
8,400 |
| 52 |
Định lượng Protein (dịch não tuỷ) |
10,600 |
| 53 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) |
26,500 |
| 54 |
Định lượng Glucose (dịch chọc dò) |
12,700 |
| 55 |
Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) |
26,500 |
| 56 |
Định lượng Protein (dịch chọc dò) |
21,200 |
| 57 |
Phản ứng Rivalta [dịch] |
8,400 |
| 58 |
Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) |
26,500 |
| 59 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
23,300 |
| 60 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
37,100 |
| 61 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
42,400 |
| 62 |
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) |
42,400 |
| 63 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
65,500 |
| 64 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
65,500 |
| 65 |
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang |
63,200 |
| 66 |
HBsAg test nhanh |
51,700 |
| 67 |
HIV Ab test nhanh |
51,700 |
| 68 |
Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (CMIA/ECLIA) [Máu] |
460,000 |
| 69 |
Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert |
2,200,000 |
| 70 |
Vi nấm soi tươi |
40,200 |
| 71 |
Trứng giun, sán soi tươi |
40,200 |
| 72 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) |
35,800 |
| 73 |
Tế bào học dịch màng bụng, màng tim |
147,000 |
| 74 |
Tế bào học dịch màng khớp |
147,000 |
| 75 |
Tế bào học nước tiểu |
147,000 |
| 76 |
Tế bào học đờm |
147,000 |
| 77 |
Tế bào học dịch chải phế quản |
147,000 |
| 78 |
Tế bào học dịch rửa phế quản |
147,000 |
| 79 |
Tế bào học dịch rửa ổ bụng |
147,000 |
| 80 |
Cell bloc (khối tế bào) |
220,000 |
| 81 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp |
238,000 |
| 82 |
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da |
238,000 |
| 83 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt |
238,000 |
| 84 |
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
238,000 |
| 85 |
Chọc hút kim nhỏ mô mềm |
238,000 |
| 86 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết |
304,000 |
| 87 |
Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin |
304,000 |
| 88 |
Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm |
520,000 |
| 89 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
53,000 |
| 90 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
53,000 |
| 91 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
53,000 |
| 92 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
53,000 |
| 93 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
53,000 |
| 94 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
53,000 |
| 95 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
53,000 |
| 96 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
53,000 |
| 97 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
53,000 |
| 98 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
66,000 |
| 99 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
66,000 |
| 100 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
66,000 |
| 101 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
66,000 |
| 102 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
66,000 |
| 103 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
66,000 |
| 104 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
66,000 |
| 105 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
66,000 |
| 106 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
66,000 |
| 107 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
66,000 |
| 108 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
66,000 |
| 109 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
66,000 |
| 110 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
66,000 |
| 111 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
66,000 |
| 112 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
66,000 |
| 113 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
66,000 |
| 114 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
66,000 |
| 115 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
66,000 |
| 116 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
66,000 |
| 117 |
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng |
66,000 |
| 118 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
66,000 |
| 119 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
66,000 |
| 120 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
66,000 |
| 121 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
69,000 |
| 122 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
69,000 |
| 123 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
69,000 |
| 124 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
69,000 |
| 125 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
69,000 |
| 126 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
69,000 |
| 127 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
69,000 |
| 128 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
69,000 |
| 129 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
69,000 |
| 130 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
69,000 |
| 131 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
69,000 |
| 132 |
Chụp Xquang tại giường |
69,000 |
| 133 |
Chụp Xquang Blondeau |
69,000 |
| 134 |
Chụp Xquang Hirtz |
69,000 |
| 135 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
69,000 |
| 136 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
94,000 |
| 137 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
94,000 |
| 138 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
94,000 |
| 139 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
94,000 |
| 140 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
94,000 |
| 141 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
94,000 |
| 142 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
94,000 |
| 143 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
94,000 |
| 144 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
94,000 |
| 145 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
94,000 |
| 146 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
94,000 |
| 147 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
94,000 |
| 148 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
94,000 |
| 149 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
94,000 |
| 150 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
94,000 |
| 151 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
94,000 |
| 152 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
94,000 |
| 153 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
94,000 |
| 154 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
94,000 |
| 155 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
94,000 |
| 156 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
94,000 |
| 157 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
94,000 |
| 158 |
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) |
94,000 |
| 159 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
94,000 |
| 160 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
94,000 |
| 161 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
94,000 |
| 162 |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
119,000 |
| 163 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
119,000 |
| 164 |
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng |
119,000 |
| 165 |
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) |
61,000 |
| 166 |
Chụp Xquang đại tràng |
153,000 |
| 167 |
Chụp Xquang đại tràng |
249,000 |
| 168 |
Siêu âm khớp (một vị trí) |
49,000 |
| 169 |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
49,000 |
| 170 |
Siêu âm tuyến giáp |
49,000 |
| 171 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
49,000 |
| 172 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
49,000 |
| 173 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
49,000 |
| 174 |
Siêu âm màng phổi |
49,000 |
| 175 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
49,000 |
| 176 |
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi |
49,000 |
| 177 |
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
49,000 |
| 178 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
49,000 |
| 179 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
49,000 |
| 180 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
49,000 |
| 181 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
49,000 |
| 182 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
49,000 |
| 183 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
49,000 |
| 184 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
49,000 |
| 185 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
49,000 |
| 186 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
49,000 |
| 187 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
49,000 |
| 188 |
Siêu âm dương vật |
49,000 |
| 189 |
Siêu âm tại giường |
49,000 |
| 190 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
49,000 |
| 191 |
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm |
547,000 |
| 192 |
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm |
2,058,000 |
| 193 |
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm |
2,058,000 |
| 194 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
2,058,000 |
| 195 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
45,900 |
| 196 |
Điện tim thường |
45,900 |
| 197 |
Đo chức năng hô hấp |
142,000 |
| 198 |
Đặt ống nội khí quản |
555,000 |
| 199 |
Thay ống nội khí quản |
555,000 |
| 200 |
Mở khí quản cấp cứu |
704,000 |
| 201 |
Mở khí quản thường quy |
704,000 |
| 202 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
704,000 |
| 203 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
704,000 |
| 204 |
Thay canuyn mở khí quản |
241,000 |
| 205 |
Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc dãn phế quản |
63,300 |
| 206 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
17,600 |
| 207 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
17,600 |
| 208 |
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter |
136,000 |
| 209 |
Nội soi màng phổi sinh thiết |
5,760,000 |
| 210 |
Điều trị bằng oxy cao áp |
213,000 |
| 211 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
46,500 |
| 212 |
Thông bàng quang |
85,400 |
| 213 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
85,400 |
| 214 |
Đặt sonde bàng quang |
85,400 |
| 215 |
Chọc dịch tuỷ sống |
100,000 |
| 216 |
Đặt ống thông dạ dày |
85,400 |
| 217 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
106,000 |
| 218 |
Thụt tháo |
78,000 |
| 219 |
Đặt ống thông hậu môn |
78,000 |
| 220 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
234,000 |
| 221 |
Chọc dò màng ngoài tim |
234,000 |
| 222 |
Dẫn lưu màng ngoài tim |
234,000 |
| 223 |
Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm |
234,000 |
| 224 |
Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da |
640,000 |
| 225 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm |
640,000 |
| 226 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
640,000 |
| 227 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
30,000 |
| 228 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
30,000 |
| 229 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
10,000 |
| 230 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
10,000 |
| 231 |
Hút đờm hầu họng |
10,000 |
| 232 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
295,000 |
| 233 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
203,000 |
| 234 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
203,000 |
| 235 |
Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm |
203,000 |
| 236 |
Bơm rửa màng phổi |
203,000 |
| 237 |
Bơm rửa khoang màng phổi |
203,000 |
| 238 |
Vận động trị liệu hô hấp |
29,000 |
| 239 |
Tập các kiểu thở |
29,000 |
| 240 |
Tập ho có trợ giúp |
29,000 |
| 241 |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
583,000 |
| 242 |
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp |
583,000 |
| 243 |
Mở màng phổi tối thiểu |
583,000 |
| 244 |
Dẫn lưu áp xe phổi |
583,000 |
| 245 |
Nội soi khí phế quản lấy dị vật |
3,243,000 |
| 246 |
Nội soi khí phế quản lấy dị vật |
3,243,000 |
| 247 |
Bơm rửa phế quản |
1,443,000 |
| 248 |
Nội soi phế quản dưới gây mê |
1,443,000 |
| 249 |
Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc |
1,443,000 |
| 250 |
Nội soi khí phế quản hút đờm |
1,443,000 |
| 251 |
Nội soi phế quản cấp cứu để cầm máu ở người bệnh thở máy |
2,191,000 |
| 252 |
Nội soi phế quản qua ống nội khí quản |
2,191,000 |
| 253 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] |
533,000 |
| 254 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] |
533,000 |
| 255 |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển |
533,000 |
| 256 |
Thở máy bằng xâm nhập |
533,000 |
| 257 |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) |
533,000 |
| 258 |
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản |
533,000 |
| 259 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
55,000 |
| 260 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
109,000 |
| 261 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
129,000 |
| 262 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
129,000 |
| 263 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
129,000 |
| 264 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
174,000 |
| 265 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
227,000 |
| 266 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
169,000 |
| 267 |
Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
169,000 |
| 268 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
169,000 |
| 269 |
Chọc dò dịch màng phổi |
131,000 |
| 270 |
Chọc dịch màng bụng |
131,000 |
| 271 |
Dẫn lưu dịch màng bụng |
131,000 |
| 272 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
658,000 |
| 273 |
Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi |
183,000 |
| 274 |
Nội soi phế quản dưới gây mê |
1,743,000 |
| 275 |
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán |
1,743,000 |
| 276 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
172,000 |
| 277 |
Rửa phổi toàn bộ |
7,910,000 |
| 278 |
Sinh thiết màng phổi mù |
418,000 |
| 279 |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
87,000 |
| 280 |
Rửa bàng quang |
185,000 |
| 281 |
Hút dịch khớp gối |
109,000 |
| 282 |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
118,000 |
| 283 |
Hút dịch khớp háng |
109,000 |
| 284 |
Hút dịch khớp khuỷu |
109,000 |
| 285 |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm |
118,000 |
| 286 |
Hút dịch khớp cổ chân |
109,000 |
| 287 |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
118,000 |
| 288 |
Hút dịch khớp cổ tay |
109,000 |
| 289 |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
118,000 |
| 290 |
Hút dịch khớp vai |
109,000 |
| 291 |
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
118,000 |
| 292 |
Hút nang bao hoạt dịch |
109,000 |
| 293 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
145,000 |
| 294 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
145,000 |
| 295 |
Sinh thiết tuyến nứớc bọt |
121,000 |
| 296 |
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc) |
370,000 |
| 297 |
Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc |
382,000 |
| 298 |
Test nội bì nhanh đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh |
382,000 |
| 299 |
Giảm mẫn cảm nhanh với thuốc 72 giờ |
1,336,000 |
| 300 |
Sốc điện điều trị rung nhĩ |
968,000 |
| 301 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
104,000 |
| 302 |
Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh |
968,000 |
| 303 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
968,000 |
| 304 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp |
1,149,000 |
| 305 |
Tiêm trong da |
10,000 |
| 306 |
Tiêm dưới da |
10,000 |
| 307 |
Tiêm bắp thịt |
10,000 |
| 308 |
Tiêm tĩnh mạch |
10,000 |
| 309 |
Truyền tĩnh mạch |
20,000 |
| 310 |
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn |
173,000 |
| 311 |
Giảm mẫn cảm với thuốc tiêm |
848,000 |
| 312 |
Bơm rửa ổ lao khớp |
89,500 |
| 313 |
Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng |
150,000 |
| 314 |
Nạo vét hạch cổ |
4,487,000 |
| 315 |
Tập với ròng rọc |
9,800 |
| 316 |
Tập với xe đạp tập |
9,800 |
| 317 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
144,000 |
| 318 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
144,000 |
| 319 |
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
145,000 |
| 320 |
Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm |
145,000 |
| 321 |
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm |
145,000 |
| 322 |
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm |
170,000 |
| 323 |
Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản |
165,000 |
| 324 |
Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson |
365,000 |
| 325 |
Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi |
583,000 |
| 326 |
Tập với thang tường |
27,300 |