STT |
TÊN DỊCH VỤ KĨ THUẬT |
ĐƠN GIÁ
(VNĐ) |
1 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
12,300 |
2 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
12,300 |
3 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
22,400 |
4 |
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) |
35,800 |
5 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
39,200 |
6 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
44,800 |
7 |
Định nhóm máu tại giường |
38,000 |
8 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
38,000 |
9 |
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm |
16,800 |
10 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động |
61,600 |
11 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
39,200 |
12 |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động |
39,200 |
13 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động |
54,800 |
14 |
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) |
63,800 |
15 |
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) |
67,200 |
16 |
Huyết đồ (bằng máy đếm laser) |
67,200 |
17 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
25,700 |
18 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) |
39,200 |
19 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
22,400 |
20 |
Đo các chất khí trong máu |
212,000 |
21 |
Xét nghiệm Khí máu [Máu] |
212,000 |
22 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
21,200 |
23 |
Định lượng Albumin [Máu] |
21,200 |
24 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
21,200 |
25 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
21,200 |
26 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
21,200 |
27 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
21,200 |
28 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
26,500 |
29 |
Định lượng Creatinin (máu) |
21,200 |
30 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
28,600 |
31 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
12,700 |
32 |
Định lượng Glucose [Máu] |
21,200 |
33 |
Định lượng Globulin [Máu] |
21,200 |
34 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
26,500 |
35 |
Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] |
95,400 |
36 |
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] |
79,500 |
37 |
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] |
26,500 |
38 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
26,500 |
39 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
21,200 |
40 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
26,500 |
41 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
21,200 |
42 |
Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) |
28,600 |
43 |
Định lượng Axit Uric (niệu) |
15,900 |
44 |
Định lượng Canxi (niệu) |
24,300 |
45 |
Định lượng Creatinin (niệu) |
15,900 |
46 |
Định tính Dưỡng chấp [niệu] |
21,200 |
47 |
Định lượng Glucose (niệu) |
13,700 |
48 |
Định lượng Protein (niệu) |
13,700 |
49 |
Định lượng Urê (niệu) |
15,900 |
50 |
Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) |
12,700 |
51 |
Phản ứng Pandy [dịch] |
8,400 |
52 |
Định lượng Protein (dịch não tuỷ) |
10,600 |
53 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) |
26,500 |
54 |
Định lượng Glucose (dịch chọc dò) |
12,700 |
55 |
Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) |
26,500 |
56 |
Định lượng Protein (dịch chọc dò) |
21,200 |
57 |
Phản ứng Rivalta [dịch] |
8,400 |
58 |
Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) |
26,500 |
59 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
23,300 |
60 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
37,100 |
61 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
42,400 |
62 |
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) |
42,400 |
63 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
65,500 |
64 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
65,500 |
65 |
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang |
63,200 |
66 |
HBsAg test nhanh |
51,700 |
67 |
HIV Ab test nhanh |
51,700 |
68 |
Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (CMIA/ECLIA) [Máu] |
460,000 |
69 |
Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert |
2,200,000 |
70 |
Vi nấm soi tươi |
40,200 |
71 |
Trứng giun, sán soi tươi |
40,200 |
72 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) |
35,800 |
73 |
Tế bào học dịch màng bụng, màng tim |
147,000 |
74 |
Tế bào học dịch màng khớp |
147,000 |
75 |
Tế bào học nước tiểu |
147,000 |
76 |
Tế bào học đờm |
147,000 |
77 |
Tế bào học dịch chải phế quản |
147,000 |
78 |
Tế bào học dịch rửa phế quản |
147,000 |
79 |
Tế bào học dịch rửa ổ bụng |
147,000 |
80 |
Cell bloc (khối tế bào) |
220,000 |
81 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp |
238,000 |
82 |
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da |
238,000 |
83 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt |
238,000 |
84 |
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
238,000 |
85 |
Chọc hút kim nhỏ mô mềm |
238,000 |
86 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết |
304,000 |
87 |
Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin |
304,000 |
88 |
Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm |
520,000 |
89 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
53,000 |
90 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
53,000 |
91 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
53,000 |
92 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
53,000 |
93 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
53,000 |
94 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
53,000 |
95 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
53,000 |
96 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
53,000 |
97 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
53,000 |
98 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
66,000 |
99 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
66,000 |
100 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
66,000 |
101 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
66,000 |
102 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
66,000 |
103 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
66,000 |
104 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
66,000 |
105 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
66,000 |
106 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
66,000 |
107 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
66,000 |
108 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
66,000 |
109 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
66,000 |
110 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
66,000 |
111 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
66,000 |
112 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
66,000 |
113 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
66,000 |
114 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
66,000 |
115 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
66,000 |
116 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
66,000 |
117 |
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng |
66,000 |
118 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
66,000 |
119 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
66,000 |
120 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
66,000 |
121 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
69,000 |
122 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
69,000 |
123 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
69,000 |
124 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
69,000 |
125 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
69,000 |
126 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
69,000 |
127 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
69,000 |
128 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
69,000 |
129 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
69,000 |
130 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
69,000 |
131 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
69,000 |
132 |
Chụp Xquang tại giường |
69,000 |
133 |
Chụp Xquang Blondeau |
69,000 |
134 |
Chụp Xquang Hirtz |
69,000 |
135 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
69,000 |
136 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
94,000 |
137 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
94,000 |
138 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
94,000 |
139 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
94,000 |
140 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
94,000 |
141 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
94,000 |
142 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
94,000 |
143 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
94,000 |
144 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
94,000 |
145 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
94,000 |
146 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
94,000 |
147 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
94,000 |
148 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
94,000 |
149 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
94,000 |
150 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
94,000 |
151 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
94,000 |
152 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
94,000 |
153 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
94,000 |
154 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
94,000 |
155 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
94,000 |
156 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
94,000 |
157 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
94,000 |
158 |
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) |
94,000 |
159 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
94,000 |
160 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
94,000 |
161 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
94,000 |
162 |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
119,000 |
163 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
119,000 |
164 |
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng |
119,000 |
165 |
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) |
61,000 |
166 |
Chụp Xquang đại tràng |
153,000 |
167 |
Chụp Xquang đại tràng |
249,000 |
168 |
Siêu âm khớp (một vị trí) |
49,000 |
169 |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
49,000 |
170 |
Siêu âm tuyến giáp |
49,000 |
171 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
49,000 |
172 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
49,000 |
173 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
49,000 |
174 |
Siêu âm màng phổi |
49,000 |
175 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
49,000 |
176 |
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi |
49,000 |
177 |
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
49,000 |
178 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
49,000 |
179 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
49,000 |
180 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
49,000 |
181 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
49,000 |
182 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
49,000 |
183 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
49,000 |
184 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
49,000 |
185 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
49,000 |
186 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
49,000 |
187 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
49,000 |
188 |
Siêu âm dương vật |
49,000 |
189 |
Siêu âm tại giường |
49,000 |
190 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
49,000 |
191 |
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm |
547,000 |
192 |
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm |
2,058,000 |
193 |
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm |
2,058,000 |
194 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
2,058,000 |
195 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
45,900 |
196 |
Điện tim thường |
45,900 |
197 |
Đo chức năng hô hấp |
142,000 |
198 |
Đặt ống nội khí quản |
555,000 |
199 |
Thay ống nội khí quản |
555,000 |
200 |
Mở khí quản cấp cứu |
704,000 |
201 |
Mở khí quản thường quy |
704,000 |
202 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
704,000 |
203 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
704,000 |
204 |
Thay canuyn mở khí quản |
241,000 |
205 |
Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc dãn phế quản |
63,300 |
206 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
17,600 |
207 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
17,600 |
208 |
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter |
136,000 |
209 |
Nội soi màng phổi sinh thiết |
5,760,000 |
210 |
Điều trị bằng oxy cao áp |
213,000 |
211 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
46,500 |
212 |
Thông bàng quang |
85,400 |
213 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
85,400 |
214 |
Đặt sonde bàng quang |
85,400 |
215 |
Chọc dịch tuỷ sống |
100,000 |
216 |
Đặt ống thông dạ dày |
85,400 |
217 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
106,000 |
218 |
Thụt tháo |
78,000 |
219 |
Đặt ống thông hậu môn |
78,000 |
220 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
234,000 |
221 |
Chọc dò màng ngoài tim |
234,000 |
222 |
Dẫn lưu màng ngoài tim |
234,000 |
223 |
Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm |
234,000 |
224 |
Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da |
640,000 |
225 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm |
640,000 |
226 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
640,000 |
227 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
30,000 |
228 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
30,000 |
229 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
10,000 |
230 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
10,000 |
231 |
Hút đờm hầu họng |
10,000 |
232 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
295,000 |
233 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
203,000 |
234 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
203,000 |
235 |
Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm |
203,000 |
236 |
Bơm rửa màng phổi |
203,000 |
237 |
Bơm rửa khoang màng phổi |
203,000 |
238 |
Vận động trị liệu hô hấp |
29,000 |
239 |
Tập các kiểu thở |
29,000 |
240 |
Tập ho có trợ giúp |
29,000 |
241 |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
583,000 |
242 |
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp |
583,000 |
243 |
Mở màng phổi tối thiểu |
583,000 |
244 |
Dẫn lưu áp xe phổi |
583,000 |
245 |
Nội soi khí phế quản lấy dị vật |
3,243,000 |
246 |
Nội soi khí phế quản lấy dị vật |
3,243,000 |
247 |
Bơm rửa phế quản |
1,443,000 |
248 |
Nội soi phế quản dưới gây mê |
1,443,000 |
249 |
Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc |
1,443,000 |
250 |
Nội soi khí phế quản hút đờm |
1,443,000 |
251 |
Nội soi phế quản cấp cứu để cầm máu ở người bệnh thở máy |
2,191,000 |
252 |
Nội soi phế quản qua ống nội khí quản |
2,191,000 |
253 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] |
533,000 |
254 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] |
533,000 |
255 |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển |
533,000 |
256 |
Thở máy bằng xâm nhập |
533,000 |
257 |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) |
533,000 |
258 |
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản |
533,000 |
259 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
55,000 |
260 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
109,000 |
261 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
129,000 |
262 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
129,000 |
263 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
129,000 |
264 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
174,000 |
265 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
227,000 |
266 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
169,000 |
267 |
Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
169,000 |
268 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
169,000 |
269 |
Chọc dò dịch màng phổi |
131,000 |
270 |
Chọc dịch màng bụng |
131,000 |
271 |
Dẫn lưu dịch màng bụng |
131,000 |
272 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
658,000 |
273 |
Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi |
183,000 |
274 |
Nội soi phế quản dưới gây mê |
1,743,000 |
275 |
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán |
1,743,000 |
276 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
172,000 |
277 |
Rửa phổi toàn bộ |
7,910,000 |
278 |
Sinh thiết màng phổi mù |
418,000 |
279 |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
87,000 |
280 |
Rửa bàng quang |
185,000 |
281 |
Hút dịch khớp gối |
109,000 |
282 |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
118,000 |
283 |
Hút dịch khớp háng |
109,000 |
284 |
Hút dịch khớp khuỷu |
109,000 |
285 |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm |
118,000 |
286 |
Hút dịch khớp cổ chân |
109,000 |
287 |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
118,000 |
288 |
Hút dịch khớp cổ tay |
109,000 |
289 |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
118,000 |
290 |
Hút dịch khớp vai |
109,000 |
291 |
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
118,000 |
292 |
Hút nang bao hoạt dịch |
109,000 |
293 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
145,000 |
294 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
145,000 |
295 |
Sinh thiết tuyến nứớc bọt |
121,000 |
296 |
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc) |
370,000 |
297 |
Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc |
382,000 |
298 |
Test nội bì nhanh đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh |
382,000 |
299 |
Giảm mẫn cảm nhanh với thuốc 72 giờ |
1,336,000 |
300 |
Sốc điện điều trị rung nhĩ |
968,000 |
301 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
104,000 |
302 |
Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh |
968,000 |
303 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
968,000 |
304 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp |
1,149,000 |
305 |
Tiêm trong da |
10,000 |
306 |
Tiêm dưới da |
10,000 |
307 |
Tiêm bắp thịt |
10,000 |
308 |
Tiêm tĩnh mạch |
10,000 |
309 |
Truyền tĩnh mạch |
20,000 |
310 |
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn |
173,000 |
311 |
Giảm mẫn cảm với thuốc tiêm |
848,000 |
312 |
Bơm rửa ổ lao khớp |
89,500 |
313 |
Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng |
150,000 |
314 |
Nạo vét hạch cổ |
4,487,000 |
315 |
Tập với ròng rọc |
9,800 |
316 |
Tập với xe đạp tập |
9,800 |
317 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
144,000 |
318 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
144,000 |
319 |
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
145,000 |
320 |
Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm |
145,000 |
321 |
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm |
145,000 |
322 |
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm |
170,000 |
323 |
Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản |
165,000 |
324 |
Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson |
365,000 |
325 |
Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi |
583,000 |
326 |
Tập với thang tường |
27,300 |